­Top Banner Advertisement
Tin tức vòng bi mới nhất   >>
Wednesday, October 5, 2016

Vòng bi tiếp xúc 4 điểm QJ 2xx, QJ 3xx

Bạc đạn, vòng bi tiếp xúc 4 điểm QJ 2xx, QJ 3xx là loại vòng bi còn tương đối mới, đây là các vòng bi thuộc thế hệ sau của SKF, do vây chúng có một số đặc điểm khác biệt. Bài viết hôm nay trang web đại lý vòng bi xin giới thiệu rõ hơn một chút về loại vòng bi này. Vòng bi tiếp xúc 4 điểm có thiết kế phần ca trong bằng 2 nửa ghép lại, do vậy phần tiếp xúc mặt bên được tăng lên đáng kể. Nói chung các loại vòng bi này có một số ưu điểm về các điểm tiếp xúc nên có khả năng giảm mài mòn, chúng cũng đạt được tốc độ cao khi làm việc như các loại bi cầu, chúng có khả năng đỡ chặn khá tốt. Dưới đây trang web đại lý vòng bi giới thiệu bảng tra vòng bi tiếp xúc 4 điểm, kèm theo là các thông số kích thước của vòng bi này.
Vòng bi SKF QJ 220 N2MA, SKF QJ 320 N2MA, SKF QJ 1021 N2MA/C4
Vòng bi tiếp xúc 4 điểm
Principal dimensionsBasic load ratingsFatigue load limitSpeed ratingsDesignationDetails
Kích thước cơ bảndynamic (động)static (tĩnh)Tải trọngRefere speedLimit speedKý hiệuXem chi tiết và giá sản phẩm
dDBCC0PuTKGH
mmkNkNr/min
SKF QJ 304 N2MA, SKF QJ 305 MA, SKF QJ 205 N2MA, SKF QJ 305 N2MA, SKF QJ 205 MA, SKF QJ 306 N2PHASQJ 202 N2MAXem chi tiết
QJ 203 N2MAXem chi tiết
QJ 303 N2MAXem chi tiết
QJ 304 N2PHASXem chi tiết
QJ 304 MAXem chi tiết
QJ 304 N2MAXem chi tiết
QJ 305 MAXem chi tiết
QJ 205 N2MAXem chi tiết
QJ 305 N2MAXem chi tiết
QJ 205 MAXem chi tiết
QJ 306 N2PHASXem chi tiết
QJ 206 N2MAXem chi tiết
QJ 306 MAXem chi tiết
QJ 206 MAXem chi tiết
QJ 306 N2MAXem chi tiết
QJ 307 MAXem chi tiết
QJ 307 N2PHASXem chi tiết
QJ 307 N2MAXem chi tiết
QJ 207 N2MAXem chi tiết
QJ 208 PHASXem chi tiết
SKF QJ 309 N2PHAS, SKF QJ 309 MA, SKF QJ 209 MA, SKF QJ 309 N2MA, SKF QJ 309 PHAS, SKF QJ 310 PHAS, SKF QJ 210 MAQJ 208 N2MAXem chi tiết
QJ 308 N2PHASXem chi tiết
QJ 308 MAXem chi tiết
QJ 208 MAXem chi tiết
QJ 308 N2MAXem chi tiết
QJ 309 N2PHASXem chi tiết
QJ 309 MAXem chi tiết
QJ 209 MAXem chi tiết
QJ 309 N2MAXem chi tiết
QJ 309 PHASXem chi tiết
QJ 310 PHASXem chi tiết
QJ 210 MAXem chi tiết
QJ 310 MAXem chi tiết
QJ 211 N2MAXem chi tiết
QJ 311 N2MAXem chi tiết
QJ 311 MAXem chi tiết
QJ 211 MAXem chi tiết
QJ 212 N2PHASXem chi tiết
QJ 212 N2MAXem chi tiết
QJ 312 MAXem chi tiết
SKF QJ 213 N2MA, SKF QJ 213 N2PHAS, SKF QJ 213 MA, SKF QJ 214 N2PHAS, SKF QJ 214 N2MA, SKF QJ 314 MAQJ 312 PHASXem chi tiết
QJ 312 N2MAXem chi tiết
QJ 212 MAXem chi tiết
QJ 313 N2PHASXem chi tiết
QJ 313 MAXem chi tiết
QJ 213 N2MAXem chi tiết
QJ 213 N2PHASXem chi tiết
QJ 213 MAXem chi tiết
QJ 214 N2PHASXem chi tiết
QJ 214 N2MAXem chi tiết
QJ 314 MAXem chi tiết
QJ 314 N2MAXem chi tiết
QJ 314 N2PHASXem chi tiết
QJ 214 MAXem chi tiết
QJ 315 N2PHASXem chi tiết
QJ 215 N2MAXem chi tiết
QJ 215 N2PHASXem chi tiết
QJ 215 MAXem chi tiết
QJ 315 N2MAXem chi tiết
QJ 216 N2MAXem chi tiết
SKF QJ 217 MA, SKF QJ 317 N2MA, SKF QJ 318 N2MA, SKF QJ 218 N2MA, SKF QJ 318 N2PHAS, SKF QJ 219 N2MAQJ 216 MAXem chi tiết
QJ 316 N2MAXem chi tiết
QJ 316 N2PHASXem chi tiết
QJ 217 N2MAXem chi tiết
QJ 1017 N2ma/C4Xem chi tiết
QJ 217 MAXem chi tiết
QJ 317 N2MAXem chi tiết
QJ 318 N2MAXem chi tiết
QJ 218 N2MAXem chi tiết
QJ 318 N2PHASXem chi tiết
QJ 219 N2MAXem chi tiết
QJ 319 N2PHASXem chi tiết
QJ 219 N2PHASXem chi tiết
QJ 319 N2MAXem chi tiết
QJ 220 N2MAXem chi tiết
QJ 320 N2MAXem chi tiết
QJ 1021 N2ma/C4Xem chi tiết
QJ 1022 N2ma/C4Xem chi tiết
QJ 322 N2MAXem chi tiết
QJ 222 N2MAXem chi tiết
SKF QJ 230 N2MA, SKF QJ 330 N2MA, SKF QJ 1030 N2MA, SKF QJ 332 N2MA, SKF QJ 232 N2MA, SKF QJ 1032 N2MAQJ 324 N2MAXem chi tiết
QJ 224 N2MAXem chi tiết
QJ 326 N2MAXem chi tiết
QJ 226 N2MAXem chi tiết
QJ 228 N2MAXem chi tiết
QJ 328 N2MAXem chi tiết
QJ 230 N2MAXem chi tiết
QJ 330 N2MAXem chi tiết
QJ 1030 N2MAXem chi tiết
QJ 332 N2MAXem chi tiết
QJ 232 N2MAXem chi tiết
QJ 1032 N2MAXem chi tiết
QJ 334 N2MAXem chi tiết
QJ 234 N2MAXem chi tiết
QJ 236 N2MAXem chi tiết
QJ 336 N2MAXem chi tiết
QJ 338 N2MAXem chi tiết
QJ 238 N2MAXem chi tiết
QJ 1038 N2MAXem chi tiết
QJ 1040 N2MAXem chi tiết
SKF QJ 1248 MA/344524, SKF QJ 248 N2MA, SKF QJ 1252 MA, SKF QJ 252 N2MA, SKF QJ 1252 N2MAQJ 240 N2MAXem chi tiết
QJ 1240 N2MAXem chi tiết
QJ 344 N2MAXem chi tiết
QJ 1244 N2MAXem chi tiết
QJ 344 N2/309829Xem chi tiết
qj 1248 ma/344524Xem chi tiết
QJ 248 N2MAXem chi tiết
QJ 1252 MAXem chi tiết
QJ 252 N2MAXem chi tiết
QJ 1252 N2MAXem chi tiết
QJ 1256 N2MAXem chi tiết
QJ 1056 N2ma/C4Xem chi tiết
QJ 1260 N2MAXem chi tiết
QJ 1060 N2MAXem chi tiết
QJ 1060 MAXem chi tiết
QJ 1264 N2MAXem chi tiết
QJ 1064 N2MAXem chi tiết
QJ 1064 MAXem chi tiết
qj 1268 ma/344524Xem chi tiết
QJ 1068 N2MAXem chi tiết
SKF QJ 1080 N2MA, SKF QJ 1280 N2MA, SKF QJ 1284 N2MA, SKF QJ 1984 MA, SKF QJ 1084 N2MA, SKF QJ 1088 N2MAQJ 1072 N2MAXem chi tiết
QJ 1272 N2MAXem chi tiết
QJ 1276 N2MAXem chi tiết
QJ 1076 N2MAXem chi tiết
QJ 1080 N2MAXem chi tiết
QJ 1280 N2MAXem chi tiết
QJ 1284 N2MAXem chi tiết
QJ 1984 MAXem chi tiết
QJ 1084 N2MAXem chi tiết
QJ 1088 N2MAXem chi tiết
QJ 1988 N2MAXem chi tiết
QJ 1288 N2MAXem chi tiết
QJ 1092 N2MAXem chi tiết
QJ 1292 N2MAXem chi tiết
QJ 1096 N2MAXem chi tiết
QJ 1296 N2MAXem chi tiết
Theo các thông số và kích thước vòng bi tiếp xúc 4 diểm của bảng tra vòng bi ở trên, có thể thấy tốc độ làm việc của vòng bi đạt khá tốt nếu so sánh với một số vòng bi đỡ chặn khác.
Danh mục các loại vòng bi. SKF QJ 202 N2MA, SKF QJ 203 N2MA, SKF QJ 303 N2MA, SKF QJ 304 N2PHAS, SKF QJ 304 MA, SKF QJ 304 N2MA, SKF QJ 305 MA, SKF QJ 205 N2MA, SKF QJ 305 N2MA, SKF QJ 205 MA, SKF QJ 306 N2PHAS, SKF QJ 206 N2MA, SKF QJ 306 MA, SKF QJ 206 MA, SKF QJ 306 N2MA, SKF QJ 307 MA, SKF QJ 307 N2PHAS, SKF QJ 307 N2MA, SKF QJ 207 N2MA, SKF QJ 208 PHAS
Vòng bi SKF QJ 208 N2MA, SKF QJ 308 N2PHAS, SKF QJ 308 MA, SKF QJ 208 MA, SKF QJ 308 N2MA, SKF QJ 309 N2PHAS, SKF QJ 309 MA, SKF QJ 209 MA, SKF QJ 309 N2MA, SKF QJ 309 PHAS, SKF QJ 310 PHAS, SKF QJ 210 MA, SKF QJ 310 MA, SKF QJ 211 N2MA, SKF QJ 311 N2MA, SKF QJ 311 MA, SKF QJ 211 MA, SKF QJ 212 N2PHAS, SKF QJ 212 N2MA, SKF QJ 312 MA
Vòng bi SKF QJ 312 PHAS, SKF QJ 312 N2MA, SKF QJ 212 MA, SKF QJ 313 N2PHAS, SKF QJ 313 MA, SKF QJ 213 N2MA, SKF QJ 213 N2PHAS, SKF QJ 213 MA, SKF QJ 214 N2PHAS, SKF QJ 214 N2MA, SKF QJ 314 MA, SKF QJ 314 N2MA, SKF QJ 314 N2PHAS, SKF QJ 214 MA, SKF QJ 315 N2PHAS, SKF QJ 215 N2MA, SKF QJ 215 N2PHAS, SKF QJ 215 MA, SKF QJ 315 N2MA, SKF QJ 216 N2MA
Vòng bi SKF QJ 216 MA, SKF QJ 316 N2MA, SKF QJ 316 N2PHAS, SKF QJ 217 N2MA, SKF QJ 1017 N2MA/C4, SKF QJ 217 MA, SKF QJ 317 N2MA, SKF QJ 318 N2MA, SKF QJ 218 N2MA, SKF QJ 318 N2PHAS, SKF QJ 219 N2MA, SKF QJ 319 N2PHAS, SKF QJ 219 N2PHAS, SKF QJ 319 N2MA, SKF QJ 220 N2MA, SKF QJ 320 N2MA, SKF QJ 1021 N2MA/C4, SKF QJ 1022 N2MA/C4, SKF QJ 322 N2MA, SKF QJ 222 N2MA
Vòng bi SKF QJ 324 N2MA, SKF QJ 224 N2MA, SKF QJ 326 N2MA, SKF QJ 226 N2MA, SKF QJ 228 N2MA, SKF QJ 328 N2MA, SKF QJ 230 N2MA, SKF QJ 330 N2MA, SKF QJ 1030 N2MA, SKF QJ 332 N2MA, SKF QJ 232 N2MA, SKF QJ 1032 N2MA, SKF QJ 334 N2MA, SKF QJ 234 N2MA, SKF QJ 236 N2MA, SKF QJ 336 N2MA, SKF QJ 338 N2MA, SKF QJ 238 N2MA, SKF QJ 1038 N2MA, SKF QJ 1040 N2MA
Vòng bi SKF QJ 240 N2MA, SKF QJ 1240 N2MA, SKF QJ 344 N2MA, SKF QJ 1244 N2MA, SKF QJ 344 N2/309829, SKF QJ 1248 MA/344524, SKF QJ 248 N2MA, SKF QJ 1252 MA, SKF QJ 252 N2MA, SKF QJ 1252 N2MA, SKF QJ 1256 N2MA, SKF QJ 1056 N2MA/C4, SKF QJ 1260 N2MA, SKF QJ 1060 N2MA, SKF QJ 1060 MA, SKF QJ 1264 N2MA, SKF QJ 1064 N2MA, SKF QJ 1064 MA, SKF QJ 1268 MA/344524, SKF QJ 1068 N2MA
Vòng bi SKF QJ 1072 N2MA, SKF QJ 1272 N2MA, SKF QJ 1276 N2MA, SKF QJ 1076 N2MA, SKF QJ 1080 N2MA, SKF QJ 1280 N2MA, SKF QJ 1284 N2MA, SKF QJ 1984 MA, SKF QJ 1084 N2MA, SKF QJ 1088 N2MA, SKF QJ 1988 N2MA, SKF QJ 1288 N2MA, SKF QJ 1092 N2MA, SKF QJ 1292 N2MA, SKF QJ 1096 N2MA, SKF QJ 1296 N2MA.
  • Lời nhắn của bạn
  • Lời nhắn qua Facebook

0 comments:

Post a Comment

Item Reviewed: Vòng bi tiếp xúc 4 điểm QJ 2xx, QJ 3xx Rating: 5 Reviewed By: Unknown