Vòng bi Y, vòng bi chữ Y, bạc đạn Y với viên bi cầu là một sản phẩm còn tương đối mới của hãng SKF. Vòng bi này được sản xuất với mục đích giúp cho người dùng kết hợp giữa khả năng tháo lắp nhanh và mở rộng các tùy chọn lắp ghép. Trong bài viết này trang web vòng bi tốt xin được tiếp tục giới thiệu về các tính năng, ưu điểm của loại vòng bi Y, kèm theo là bảng tra vòng bi chặn bi Y của SKF, trong đó bao gồm các thông số kích thước vòng bi, đường kính trong vòng bi, đường kính ngoài vòng bi, chiều rộng vòng bi và bảng tham khảo giá vòng bi Y.
Vòng bi Y |
Mặc dù vòng bi Y, bạc đạn Y là một sản phẩm mới của SKF, nhưng loại vòng bi này được thiết kế để có thể mang lại rất nhiều tiện lợi. Các ưu điểm của vòng bi Y đó là đường kính của ca ngoài vòng bi được chế tạo theo kiểu cầu, có khả năng tự lựa. Ca trong của vòng bi thiết kế kiểu ống lót có kèm sẵn một vít chí, vít hãm có tác dụng chống trôi dọc trục cho bản thân vòng bi và các chi tiết đi kèm. Ưu điểm của vòng bi Y sử dụng ca trong kiểu ống lót có vít chí, vít hãm tăng khả năng tháo lắp nhanh. Ngoài ra nó giúp bạn bỏ qua và không phải gia công các loại bạc chặn ca trong như các loại vòng bi truyền thống. Ưu điểm của vòng bi Y tiếp theo đó là đường kính trong của ca bi là các số lẻ giúp bạn giảm thiểu chiều cao của vai trục, dẫn đến giảm ứng suất trên trục, tiết kiệm vật liệu, tiết kiệm gia công, tiết kiệm không gian.
Để tham khảo các thông số cụ thể của vòng bi và chọn mua vòng bi, hoặc xem bảng giá vòng bi các bạn nhấn vào mục xem giá vòng bi
Để tham khảo các thông số cụ thể của vòng bi và chọn mua vòng bi, hoặc xem bảng giá vòng bi các bạn nhấn vào mục xem giá vòng bi
Từ khóa: Vòng bi SKF YAR 203/12-2F, SKF YAR 203-008-2F, SKF YAR 203/15-2F, SKF YAR 203-010-2F, SKF YAT 203-010, SKF YAR 203-2F, SKF YAT 203, SKF YAR 204-012-2RF/VE495, SKF YAT 204-012, SKF E2.YAR 204-012-2F, SKF YAR 204-012-2RFGR/HV, SKF YAR 204-012-2F, SKF YAR 204-012-2RF/HV, SKF YAR 204-012-2RF, SKF YAR 204-2F, SKF YAR 204-2RFGR/HV, SKF YAT 204, SKF YAR 204-2RF/VE495, SKF YARAG 204, SKF E2.YAR 204-2F
Vòng bi SKF YAR 204-2RF, SKF YAR 204-2RF/HV, SKF YAT 205-014, SKF E2.YAR 205-014-2F, SKF YAR 205-015-2RF/VE495, SKF YAR 205-015-2F, SKF E2.YAR 205-015-2F, SKF YAT 205-015, SKF YAR 205-2RF, SKF YAR 205-2F, SKF YAR 205-2RFGR/HV, SKF YAR 205-2RF/VE495, SKF YAT 205, SKF YAR 205-2RF/HV, SKF YARAG 205, SKF E2.YAR 205-2F, SKF YAT 205-100, SKF YARAG 205-100, SKF YAR 205-100-2RF/HV, SKF YAR 205-100-2RF
Vòng bi SKF YAR 205-100-2RFGR/HV, SKF E2.YAR 205-100-2F, SKF YAR 205-100-2RF/VE495, SKF YAR 205-100-2F, SKF E2.YAR 206-101-2F, SKF YAR 206-101-2F, SKF YARAG 206-102, SKF E2.YAR 206-102-2F, SKF YAR 206-102-2F, SKF YAR 206-2RF/HV, SKF YAR 206-2RF, SKF YAR 206-2RFGR/HV, SKF YAT 206, SKF YAR 206-2RF/VE495, SKF YARAG 206, SKF YAR 206-2F, SKF E2.YAR 206-2F, SKF YAR 206-103-2RFGR/HV, SKF YAR 206-103-2RF/HV, SKF YAT 206-103
Vòng bi SKF YAR 206-103-2F, SKF YARAG 206-103, SKF YAR 206-103-2RF/VE495, SKF E2.YAR 206-103-2F, SKF YAT 206-104, SKF YARAG 206-104, SKF YAR 207-104-2F, SKF YAR 207-104-2RF, SKF YAR 207-104-2RF/HV, SKF YAR 206-104-2RF/VE495, SKF YARAG 207-104, SKF YAR 207-104-2RFGR/HV, SKF YAR 207-104-2RF/VE495, SKF E2.YAR 206-104-2F, SKF YAR 206-104-2RFGR/HV, SKF YAR 206-104-2RF/HV, SKF E2.YAR 207-104-2F, SKF YAR 206-104-2F, SKF YAR 207-105-2F, SKF E2.YAR 207-105-2F
Vòng bi SKF E2.YAR 207-106-2F, SKF YARAG 207-106, SKF YAR 207-106-2F, SKF YAR 207-106-2RF/VE495, SKF YAR 207-106-2RF/HV, SKF YAR 207-106-2RFGR/HV, SKF YAR 207-2RF, SKF YAR 207-2F, SKF E2.YAR 207-2F, SKF YAR 207-2RFGR/HV, SKF YAT 207, SKF YAR 207-2RF/VE495, SKF YARAG 207, SKF YAR 207-2RF/HV, SKF YAR 207-107-2RFGR/HV, SKF YARAG 207-107, SKF E2.YAR 208-107-2F, SKF YAR 207-107-2RF/VE495, SKF E2.YAR 207-107-2F, SKF YAR 207-107-2F
Vòng bi SKF YAR 207-107-2RF/HV, SKF YAR 208-107-2F, SKF YAT 207-107, SKF YAR 209-108-2F, SKF YARAG 208-108, SKF YAR 208-108-2F, SKF YAT 208-108, SKF YAR 208-108-2RFGR/HV, SKF YAR 208-108-2RF/VE495, SKF YAR 208-108-2RF/HV, SKF E2.YAR 209-108-2F, SKF YAR 208-108-2RF, SKF E2.YAR 208-108-2F, SKF E2.YAR 208-109-2F, SKF YAR 208-109-2F, SKF YAR 208-2RF/HV, SKF YAR 208-2RF, SKF YAR 208-2F, SKF E2.YAR 208-2F, SKF YAR 208-2RFGR/HV
Vòng bi SKF YAT 208, SKF YAR 208-2RF/VE495, SKF YARAG 208, SKF E2.YAR 209-110-2F, SKF YAR 209-110-2F, SKF YARAG 209-110, SKF E2.YAR 209-111-2F, SKF YARAG 209-111, SKF YAR 209-111-2F, SKF YAT 209-111, SKF YAT 209-112, SKF E2.YAR 209-112-2F, SKF YAR 209-112-2RF, SKF YAR 209-112-2F, SKF E2.YAR 209-2F, SKF YAT 209, SKF YARAG 209, SKF YAR 209-2RF, SKF YAR 209-2F, SKF YAR 210-115-2RF/HV
Vòng bi SKF YAR 210-115-2RF/VE495, SKF YAR 210-115-2RF, SKF YAR 210-115-2F, SKF YAT 210-115, SKF YARAG 210-115, SKF YAR 210-115-2RFGR/HV, SKF YAR 210-2F, SKF YAR 210-2RF, SKF YAR 210-2RFGR/HV, SKF YAR 210-2RF/VE495, SKF YAT 210, SKF YAR 210-2RF/HV, SKF YARAG 210, SKF YAT 211-200, SKF YAR 211-200-2RF, SKF YAR 211-200-2F, SKF YAR 211-2RF, SKF YAR 211-2F, SKF YAR 212-203-2F, SKF YAR 211-203-2F
Vòng bi SKF YAT 212-204, SKF YAR 212-204-2F, SKF YAR 212-2RF, SKF YAR 212-2F, SKF YAR 212-207-2F, SKF YAT 212-207, SKF YAR 214-207-2F, SKF YAR 213-208-2RF, SKF YAR 213-208-2F, SKF YAR 214-208-2F, SKF YAR 213-2F, SKF YAR 213-2RF, SKF YAR 213-211-2F, SKF YAR 214-2F, SKF YAT 215-215, SKF YAR 215-215-2F, SKF YAR 215-2F, SKF YAR 216-300-2F, SKF YAT 216-300, SKF YAR 216-2F, SKF YAR 218-2F, SKF YAR 220-2F.
0 comments:
Post a Comment