­Top Banner Advertisement
Tin tức vòng bi mới nhất   >>
Thursday, December 15, 2016

Vòng bi côn 322xx, 323xx, 330xx, 331xx, 332xx

Bài viết hôm nay trang web đại lý vòng bi sẽ giới thiệu phần kế tiếp về vòng bi côn, còn gọi là bạc đạn côn SKF với một số ký mã hiệu như 322xx, 323xx, 330xx, 331xx, 332xx. Đây là các loại vòng bi rất thông dụng cho các ứng dụng đỡ chặn. Thực tế vòng bi côn là loại vòng bi khá an toàn nếu đảm bảo các chế độ tải trọng và định kỳ thay thế chúng theo tuổi thọ làm việc. Dưới đây là các bảng tra vòng bi côn kế tiếp theo các bảng tra đã giới thiệu trong bài viết trước, mời các bạn tham khảo.
Vòng bi côn
Principal dimensions Basic load ratings Fatigue load limit Speed ratings Designation Details
dynamic static Refere speed Limit speed Thiết kế / ký hiệu Xem chi tiết và giá sản phẩm
d D T C C0 Pu
mm kN kN r/min
32013 X/Q Chi tiết
32313bj2qu4cl7cvq267 Chi tiết
T7FC 065/QCL7C Chi tiết
33213/Q Chi tiết
33113/Q Chi tiết
30313 J2/Q Chi tiết
33113 R/Q Chi tiết
30313 RJ2 Chi tiết
JM 511946/910/Q Chi tiết
33213 TN9/Q Chi tiết
32213 J2/Q Chi tiết
30213 J2/Q Chi tiết
31313 J2/QCL7C Chi tiết
6379/K-6320/Q Chi tiết
3984/2/3920/2/Q Chi tiết
39590/39528/Q Chi tiết
39590/39520/Q Chi tiết
6386/K-6320/Q Chi tiết
482/472/Q Chi tiết
566/563/Q Chi tiết
29675/29620/3/Q Chi tiết
47487/47420 A/Q Chi tiết
47487/47420 Chi tiết
32214 J2/Q Chi tiết
33014/Q Chi tiết
32314 BJ2/QCL7C Chi tiết
30214 J2/Q Chi tiết
T2ED 070/qclnvb061 Chi tiết
T7FC 070/QCL7C Chi tiết
33114/Q Chi tiết
33214/Q Chi tiết
33014 Chi tiết
31314 J2/QCL7C Chi tiết
32314 J2/Q Chi tiết
33281/33462/Q Chi tiết
H 414249/210/Q Chi tiết
29685/2/29620/3/Q Chi tiết
567/563 Chi tiết
33287/33462/Q Chi tiết
33015/Q Chi tiết
32315 J2 Chi tiết
30315 J2 Chi tiết
T7FC 075/QCL7C Chi tiết
32215 J2/Q Chi tiết
32315 BJ2/QCL7C Chi tiết
31315 J2/QCL7C Chi tiết
33215/Q Chi tiết
33115/Q Chi tiết
T3FE 075/QVB481 Chi tiết
JM 714249/210/Q Chi tiết
32015 X/Q Chi tiết
42687/42620 Chi tiết
575/572/Q Chi tiết
47678/47620/Q Chi tiết
9285/9220/CL7C Chi tiết
L 814749/710/QCL7C Chi tiết
42690/42620 Chi tiết
33016/Q Chi tiết
32316 J2 Chi tiết
32016 X/Q Chi tiết
30316 J2 Chi tiết
30216 J2/Q Chi tiết
T7FC 080/QCL7C Chi tiết
33216/Q Chi tiết
33116/Q Chi tiết
JM 515649/610/Q Chi tiết
33116 TN9/Q Chi tiết
32216 J2/Q Chi tiết
31316 J1/QCL7C Chi tiết
580/572/Q Chi tiết
663/653/Q Chi tiết
33017/Q Chi tiết
32017 X/Q Chi tiết
30317 J2 Chi tiết
33117/Q Chi tiết
32217 J2/Q Chi tiết
33217/Q Chi tiết
32317 J2 Chi tiết
31317 J2 Chi tiết
30217 J2/Q Chi tiết
32317 BJ2 Chi tiết
593/592 A/Q Chi tiết
33018/Q Chi tiết
33118/Q Chi tiết
32318 J2 Chi tiết
33118 TN9/Q Chi tiết
30218 J2 Chi tiết
JM 718149 A/110/Q Chi tiết
32018 X/Q Chi tiết
32218 J2/Q Chi tiết
31318 J2 Chi tiết
HM218248w2a2102aq Chi tiết
30318 J2 Chi tiết
598/592 A/Q Chi tiết
30319 Chi tiết
E2.32319 Chi tiết
32019 X/Q Chi tiết
32219 J2 Chi tiết
T7FC 095/CL7cvq051 Chi tiết
32319 J2 Chi tiết
31319 J2 Chi tiết
30219 J2 Chi tiết
33019/Q Chi tiết
594/592 A/Q Chi tiết
683/672/Q Chi tiết
594 A/592 A/Q Chi tiết
77375/77675/Q Chi tiết
683/672 Chi tiết
47896/47820/Q Chi tiết
31320 XJ2/cl7cvq051 Chi tiết
30320 J2 Chi tiết
33020/Q Chi tiết
32020 X/Q Chi tiết
JHM 720249/210/Q Chi tiết
30220 J2 Chi tiết
HM 220149/110/Q Chi tiết
32920/Q Chi tiết
32320 J2 Chi tiết
T4CB 100/Q Chi tiết
T2EE 100 Chi tiết
33220 Chi tiết
687/672 Chi tiết
32321 J2 Chi tiết
32021 X/Q Chi tiết
33021/Q Chi tiết
32221 J2 Chi tiết
30221 J2 Chi tiết
37425/2/37625/2/Q Chi tiết
33022 Chi tiết
32322 Chi tiết
31322 XJ2 Chi tiết
30222 J2 Chi tiết
E2.32022 X Chi tiết
32022 X/Q Chi tiết
32922/Q Chi tiết
30322 J2 Chi tiết
32222 J2 Chi tiết
33122 Chi tiết
68450/68712 Chi tiết
64450/64700 Chi tiết
33024 Chi tiết
31324 XJ2 Chi tiết
30224 J2 Chi tiết
32924 Chi tiết
E2.32324 Chi tiết
T4CB 120 Chi tiết
32024 X Chi tiết
30324 J2 Chi tiết
32324 J2 Chi tiết
67388/67322 Chi tiết
48290/48220/Q Chi tiết
32226 J2 Chi tiết
30226 J2 Chi tiết
32926 Chi tiết
E2.32226 Chi tiết
31326 XJ2 Chi tiết
30326 J2 Chi tiết
32026 X Chi tiết
67391/67322 Chi tiết
L 327249/210 Chi tiết
898/4/892/HA4Q Chi tiết
HM 231132/110 Chi tiết
T4CB 140 Chi tiết
32928 Chi tiết
30228 J2 Chi tiết
31328 XJ2 Chi tiết
32228 J2 Chi tiết
HM 231148/110 Chi tiết
T4DB 150 Chi tiết
33030 Chi tiết
31330 XJ2 Chi tiết
30230 Chi tiết
32230 J2 Chi tiết
32030 X Chi tiết
M 231649/610/VQ051 Chi tiết
L 432349/310 Chi tiết
L 432348/310 Chi tiết
T4DB 160 Chi tiết
32232 J2 Chi tiết
32032 X Chi tiết
T4EE 160/VB406 Chi tiết
30232 J2 Chi tiết
30332 J2 Chi tiết
30234 J2 Chi tiết
T4DB 170 Chi tiết
32934 Chi tiết
32234 J2 Chi tiết
36990/36920 Chi tiết
M 336948/912 Chi tiết
M 336949/912 Chi tiết
32236 J2 Chi tiết
T4DB 180 Chi tiết
32936 Chi tiết
32036 X Chi tiết
87737/87111 Chi tiết
JM 738249/210 Chi tiết
32238 J2 Chi tiết
32938 Chi tiết
32038 X Chi tiết
M 239449/410 Chi tiết
87750/87111 Chi tiết
M 239448 A/410 Chi tiết
LL 639249/2/210/4 Chi tiết
LM 739749/710/ve174 Chi tiết
LL 639249/210 Chi tiết
32240 J2 Chi tiết
32940 Chi tiết
32040 X Chi tiết
T4DB 200 Chi tiết
30240 J2 Chi tiết
LM 241147/110/vq051 Chi tiết
LM 241148/110/vq051 Chi tiết
67985/67920/ha3vq117 Chi tiết
LM 742747/710 Chi tiết
LM 742747 A/710 Chi tiết
32044 X Chi tiết
32944 Chi tiết
30244 J2 Chi tiết
T2DC 220 Chi tiết
LM 245846/810 Chi tiết
544091/2B/118 A/2B Chi tiết
LM 245848/810 Chi tiết
32048 X Chi tiết
32948 Chi tiết
T2EE 240/VB406 Chi tiết
32248 J3 Chi tiết
32248 J3/HA1 Chi tiết
T4EB 240/VE174 Chi tiết
BT1B 332901 Chi tiết
HH 953749/710 Chi tiết
M 349547/510 Chi tiết
M 249747/710 Chi tiết
M 349549/510/VE174 Chi tiết
BT1B 332973 Chi tiết
32252 J2 Chi tiết
32052 X Chi tiết
30352 J2 Chi tiết
38880/38820 Chi tiết
32056 X Chi tiết
32256 J2 Chi tiết
Các bảng tra vòng bi côn bao gồm các thông số kích thước vòng bi côn, đường kính trong, đường kính ngoài, chiều rộng vòng bi côn. Ngoài ra các bạn có thể nhấn vào mục chi tiết để tham khảo giá vòng bi côn các loại.
Cũng như các loại vòng bi khác, cùng một đường kính trong, các bạn có thể dễ dàng lựa chọn nhiều loại vòng bi để phù hợp với tải trọng, khi đó các kích thước của các viên bi, ca ngoài và chiều rộng vòng bi sẽ thay đổi tương ứng.
Tiếp theo trang web đại lý vòng bi giới thiệu danh mục các loại vòng bi côn SKF.
Vòng bi côn SKF 32013 X/Q, SKF 32313 BJ2/QU4CL7CVQ267, SKF T7FC 065/QCL7C, SKF 33213/Q, SKF 33113/Q, SKF 30313 J2/Q, SKF 33113 R/Q, SKF 30313 RJ2, SKF JM 511946/910/Q, SKF 33213 TN9/Q, SKF 32213 J2/Q, SKF 30213 J2/Q, SKF 31313 J2/QCL7C, SKF 6379/K-6320/Q, SKF 3984/2/3920/2/Q, SKF 39590/39528/Q, SKF 39590/39520/Q, SKF 6386/K-6320/Q, SKF 482/472/Q, SKF 566/563/Q
Vòng bi côn SKF 29675/29620/3/Q, SKF 47487/47420 A/Q, SKF 47487/47420, SKF 32214 J2/Q, SKF 33014/Q, SKF 32314 BJ2/QCL7C, SKF 30214 J2/Q, SKF T2ED 070/QCLNVB061, SKF T7FC 070/QCL7C, SKF 33114/Q, SKF 33214/Q, SKF 33014, SKF 31314 J2/QCL7C, SKF 32314 J2/Q, SKF 33281/33462/Q, SKF H 414249/210/Q, SKF 29685/2/29620/3/Q, SKF 567/563, SKF 33287/33462/Q, SKF 33015/Q
Vòng bi côn SKF 32315 J2, SKF 30315 J2, SKF T7FC 075/QCL7C, SKF 32215 J2/Q, SKF 32315 BJ2/QCL7C, SKF 31315 J2/QCL7C, SKF 33215/Q, SKF 33115/Q, SKF T3FE 075/QVB481, SKF JM 714249/210/Q, SKF 32015 X/Q, SKF 42687/42620, SKF 575/572/Q, SKF 47678/47620/Q, SKF 9285/9220/CL7C, SKF L 814749/710/QCL7C, SKF 42690/42620, SKF 33016/Q, SKF 32316 J2, SKF 32016 X/Q
Vòng bi côn SKF 30316 J2, SKF 30216 J2/Q, SKF T7FC 080/QCL7C, SKF 33216/Q, SKF 33116/Q, SKF JM 515649/610/Q, SKF 33116 TN9/Q, SKF 32216 J2/Q, SKF 31316 J1/QCL7C, SKF 580/572/Q, SKF 663/653/Q, SKF 33017/Q, SKF 32017 X/Q, SKF 30317 J2, SKF 33117/Q, SKF 32217 J2/Q, SKF 33217/Q, SKF 32317 J2, SKF 31317 J2, SKF 30217 J2/Q
Vòng bi côn SKF 32317 BJ2, SKF 593/592 A/Q, SKF 33018/Q, SKF 33118/Q, SKF 32318 J2, SKF 33118 TN9/Q, SKF 30218 J2, SKF JM 718149 A/110/Q, SKF 32018 X/Q, SKF 32218 J2/Q, SKF 31318 J2, SKF HM 218248/W/2A/210/2A/Q, SKF 30318 J2, SKF 598/592 A/Q, SKF 30319, SKF E2.32319, SKF 32019 X/Q, SKF 32219 J2, SKF T7FC 095/CL7CVQ051, SKF 32319 J2
Vòng bi côn SKF 31319 J2, SKF 30219 J2, SKF 33019/Q, SKF 594/592 A/Q, SKF 683/672/Q, SKF 594 A/592 A/Q, SKF 77375/77675/Q, SKF 683/672, SKF 47896/47820/Q, SKF 31320 XJ2/CL7CVQ051, SKF 30320 J2, SKF 33020/Q, SKF 32020 X/Q, SKF JHM 720249/210/Q, SKF 30220 J2, SKF HM 220149/110/Q, SKF 32920/Q, SKF 32320 J2, SKF T4CB 100/Q, SKF T2EE 100
Vòng bi côn SKF 33220, SKF 687/672, SKF 32321 J2, SKF 32021 X/Q, SKF 33021/Q, SKF 32221 J2, SKF 30221 J2, SKF 37425/2/37625/2/Q, SKF 33022, SKF 32322, SKF 31322 XJ2, SKF 30222 J2, SKF E2.32022 X, SKF 32022 X/Q, SKF 32922/Q, SKF 30322 J2, SKF 32222 J2, SKF 33122, SKF 68450/68712, SKF 64450/64700
Vòng bi côn SKF 33024, SKF 31324 XJ2, SKF 30224 J2, SKF 32924, SKF E2.32324, SKF T4CB 120, SKF 32024 X, SKF 30324 J2, SKF 32324 J2, SKF 67388/67322, SKF 48290/48220/Q, SKF 32226 J2, SKF 30226 J2, SKF 32926, SKF E2.32226, SKF 31326 XJ2, SKF 30326 J2, SKF 32026 X, SKF 67391/67322, SKF L 327249/210
Vòng bi côn SKF 898/4/892/HA4Q, SKF HM 231132/110, SKF T4CB 140, SKF 32928, SKF 30228 J2, SKF 31328 XJ2, SKF 32228 J2, SKF HM 231148/110, SKF T4DB 150, SKF 33030, SKF 31330 XJ2, SKF 30230, SKF 32230 J2, SKF 32030 X, SKF M 231649/610/VQ051, SKF L 432349/310, SKF L 432348/310, SKF T4DB 160, SKF 32232 J2, SKF 32032 X
Vòng bi côn SKF T4EE 160/VB406, SKF 30232 J2, SKF 30332 J2, SKF 30234 J2, SKF T4DB 170, SKF 32934, SKF 32234 J2, SKF 36990/36920, SKF M 336948/912, SKF M 336949/912, SKF 32236 J2, SKF T4DB 180, SKF 32936, SKF 32036 X, SKF 87737/87111, SKF JM 738249/210, SKF 32238 J2, SKF 32938, SKF 32038 X, SKF M 239449/410
Vòng bi côn SKF 87750/87111, SKF M 239448 A/410, SKF LL 639249/2/210/4, SKF LM 739749/710/VE174, SKF LL 639249/210, SKF 32240 J2, SKF 32940, SKF 32040 X, SKF T4DB 200, SKF 30240 J2, SKF LM 241147/110/VQ051, SKF LM 241148/110/VQ051, SKF 67985/67920/HA3VQ117, SKF LM 742747/710, SKF LM 742747 A/710, SKF 32044 X, SKF 32944, SKF 30244 J2, SKF T2DC 220, SKF LM 245846/810
Vòng bi côn 544091/2B/118 A/2B, SKF LM 245848/810, SKF 32048 X, SKF 32948, SKF T2EE 240/VB406, SKF 32248 J3, SKF 32248 J3/HA1, SKF T4EB 240/VE174, SKF BT1B 332901, SKF HH 953749/710, SKF M 349547/510, SKF M 249747/710, SKF M 349549/510/VE174, SKF BT1B 332973, SKF 32252 J2, SKF 32052 X, SKF 30352 J2, SKF 38880/38820, SKF 32056 X, SKF 32256 J2
Vòng bi côn 32956/C02, SKF L 555249/210/VE174, SKF L 555249/210, SKF 32260 J2/HA1, SKF 32960, SKF HH 258248/210, SKF 32060 X, SKF L 357049/010/VE174, SKF BT1B 617089 B, SKF 332303, SKF 32964, SKF 32064 X, SKF EE 526130/526190, SKF HM 261049/010, SKF 32968, SKF LM 361649 A/610, SKF HM 262749/710, SKF 431884 A, SKF 332302, SKF 3297
Vòng bi côn L 865547/512, SKF HM 266449/410, SKF LL 566848/810/HA1, SKF LM 567949/910/HA1, SKF H 969249/210/HA4, SKF L 467549/510, SKF EE 285160/285226, SKF M 268749/710, SKF EE 241693/242375, SKF BT1B 328284/HA1, SKF BT1B 332900, SKF M 270749/710, SKF L 570649/610, SKF EE 737181/737260, SKF LM 770949/910, SKF LM 272235/210, SKF 332304, SKF 332304 A, SKF BT1B 332529/HA1, SKF BT1-8003/HA1
Vòng bi côn 332263, SKF EE 243190/243250, SKF LM 772748/710/HA1, SKF EE 243196 AX/243250, SKF EE 243196/243250/HA2, SKF EE 982051/982900, SKF BT1B 328017/HA4, SKF M 276449/410, SKF LL 575349/310, SKF L 476549 AX/510, SKF L 476549/510, SKF EE Vòng bi côn 843220/843290, SKF LM 377449/410, SKF BT1B 334018/HA5, SKF EE 649239/649310, SKF EE 649240/649310, SKF 80780/80720, SKF 332383, SKF BT1B 334140/HA4, SKF L 281147/110.
Vòng bi côn LM 281849/810/HA4, SKF BT1B 332787/HA4, SKF BT1B 332705/HA4, SKF 332283, SKF EE 655270/655345, SKF BT1B 332890, SKF BT1B 332890/HA1, SKF BT1B 328068/HA4, SKF EE 755285/755360, SKF LM 283649/610/HA1, SKF LL 483448/418, SKF L 183448/410, SKF L 183449/410, SKF LL 483449/418, SKF EE 752305/752380, SKF LL 584449/410, SKF EE 763330/763410, SKF EE 157337/157430, SKF BT1B 328214/HA5, SKF LL 687949/910, SKF EE 168400/168500.
  • Lời nhắn của bạn
  • Lời nhắn qua Facebook

0 comments:

Post a Comment

Item Reviewed: Vòng bi côn 322xx, 323xx, 330xx, 331xx, 332xx Rating: 5 Reviewed By: Unknown