­Top Banner Advertisement
Tin tức vòng bi mới nhất   >>
Thursday, October 6, 2016

Vòng bi côn 302xx, 303xx, 313xx, 320xx, 332xx

Vòng bi côn, đặc tính ưu điểm của vòng bi côn, bảng tra vòng bi côn, các thông số kích thước và giá vòng bi côn. Bài viết này trang web đại lý vòng bi xin được tiếp tục giới thiệu một loại vòng bi kế tiếp đó là vòng bi côn. Để giúp các bạn tra cứu vòng bi và lựa chọn vòng bi nhanh chóng, trước hết trang đại lý vòng bi xin giới thiệu bảng tra vòng bi côn, các thông số kích thước vòng bi côn. Các đặc tính ưu điểm của vòng bi côn mời các bạn tham khảo ở phần cuối các bảng tra vòng bi.
SKF LM 29749/711/QCL7CVA607, SKF LM 29749/710/Q, SKF 418/414/Q, SKF HM 801346 X/2/310/QVQ523
Vòng bi côn, vòng bi đỡ chặn
Principal dimensions Basic load ratings Fatigue load limit Speed ratings Designation Details
dynamic static Refere speed Limit speed Thiết kế / ký hiệu Xem chi tiết và giá sản phẩm
d D T C C0 Pu
mm kN kN r/min
SKF LM 11749/710/QVC027, SKF LM 11749/710/Q, SKF LM 11949/910/Q, SKF 09074/09195/QVQ494, SKF 09067/09195/Q, SKF 30304 J2/Q A 4059/A 4138 Chi tiết
03062/03162/Q Chi tiết
32303 J2/Q Chi tiết
30203 J2 Chi tiết
30303 J2 Chi tiết
lm 11749 qvc027 Chi tiết
lm 11749/710/Q Chi tiết
lm 11949/910/Q Chi tiết
09074 qvq494 Chi tiết
09067/09195/Q Chi tiết
30304 J2/Q Chi tiết
30204 J2/Q Chi tiết
32004 X/Q Chi tiết
32304 J2/Q Chi tiết
lm 12748/710 Chi tiết
M 12649/610/Q Chi tiết
lm 12749/711/Q Chi tiết
lm 12749/710/Q Chi tiết
320/22 X Chi tiết
1380/1328/Q Chi tiết
SKF 33205/Q, SKF 07100 S/07210 X/Q, SKF 15578/15520, SKF 15101/15245, SKF M 84548/2/510/2/QVQ506, SKF 15103 S/15243/Q 32005 X/Q Chi tiết
32305 J2 Chi tiết
31305 J2 Chi tiết
32205 BJ2/Q Chi tiết
30305 J2 Chi tiết
30205 J2/Q Chi tiết
33205/Q Chi tiết
07100 S/07210 X/Q Chi tiết
15578/15520 Chi tiết
15101/15245 Chi tiết
M 84548 qvq506 Chi tiết
15103 S/15243/Q Chi tiết
15103 S/15245/Q Chi tiết
L 44649/610/Q Chi tiết
322/28 BJ2/Q Chi tiết
302/28 J2 Chi tiết
320/28 X/Q Chi tiết
1988/1922/Q Chi tiết
02872/02820/Q Chi tiết
1985/1922/Q Chi tiết
SKF 31306 J2/Q, SKF 30306 J2/Q, SKF 33206/Q, SKF 30206 J2/Q, SKF M 86649/2/610/2/QVQ506, SKF M 88043/010/2/QCL7C M 86647/610/qcl7c Chi tiết
L 45449/410/Q Chi tiết
32306 J2/Q Chi tiết
32206 BJ2 Chi tiết
32206 J2/Q Chi tiết
31306 J2/Q Chi tiết
30306 J2/Q Chi tiết
33206/Q Chi tiết
30206 J2/Q Chi tiết
M 86649 qvq506 Chi tiết
M 88043 qcl7C Chi tiết
15123/15243/Q Chi tiết
15123/15245/Q Chi tiết
hm 88542/510/Q Chi tiết
hm 88542 qcl7C Chi tiết
lm 67048/010/Q Chi tiết
320/32 X/Q Chi tiết
JL 26749 F/710 Chi tiết
14131/14276/Q Chi tiết
M 88048 qcl7C Chi tiết
SKF 31594/31520/Q, SKF LM 48548 A/510/Q, SKF 14137 A/14276/Q, SKF 25877/2/25821/2/Q, SKF HM 89446/2/410/2/QCL7C hm 88649/ qcl7C Chi tiết
23690/23620/qcl7C Chi tiết
lm 48548/510/Q Chi tiết
31594/31520/Q Chi tiết
lm 48548 A/510/Q Chi tiết
14137 A/14276/Q Chi tiết
25877/2/25821/2/Q Chi tiết
hm 89446/ qcl7C Chi tiết
L 68149/110/Q Chi tiết
L 68149/111/Q Chi tiết
32007 X/Q Chi tiết
30307 RJ2/Q Chi tiết
31307 J2/Q Chi tiết
32007 J2/Q Chi tiết
30307 J2/Q Chi tiết
30207 J2/Q Chi tiết
33207/Q Chi tiết
32207 J2/Q Chi tiết
32307 J2/Q Chi tiết
32307 BJ2/Q Chi tiết
SKF JL 69349 X/310/Q, SKF JL 69349/310/Q, SKF 32008/38 X/Q, SKF 3490/3420/QCL7CVQ492, SKF 2788/2720/QCL7C 25880/25820/Q Chi tiết
hm 89449 qcl7C Chi tiết
32307/37 BJ2/Q Chi tiết
JL 69349 A/310/Q Chi tiết
JL 69345 F/310/Q Chi tiết
JL 69349 X/310/Q Chi tiết
JL 69349/310/Q Chi tiết
32008/38 X/Q Chi tiết
3490/3420 Chi tiết
2788/2720/qcl7C Chi tiết
16150/16284/Q Chi tiết
hm 801346/310/Q Chi tiết
16150/16283/q Chi tiết
lm 29749 qcl7cva6 Chi tiết
lm 29749 Chi tiết
418/414/Q Chi tiết
hm 801346 X qvq5 Chi tiết
lm 29748/710/Q Chi tiết
lm 29749 qcl7cva6 Chi tiết
lm 29749/711/Q Chi tiết
SKF 32008 XTN9/Q, SKF 30208 J2/Q, SKF 30208 RJ2/Q, SKF 32208 J2/Q, SKF 31308 J2/QCL7C, SKF LM 300849/811/Q M 201047/011/Q Chi tiết
32008 X/Q Chi tiết
30308 J2/Q Chi tiết
33208/qcl7C Chi tiết
T2EE 040/QVB134 Chi tiết
32308 J2/Q Chi tiết
33108/Q Chi tiết
32008 XTN9/Q Chi tiết
30208 J2/Q Chi tiết
30208 RJ2/Q Chi tiết
32208 J2/Q Chi tiết
31308 J2/qcl7C Chi tiết
lm 300849/811/Q Chi tiết
526/522/Q Chi tiết
lm 501349/310/Q Chi tiết
hm 803146 qcl7C Chi tiết
11162/11300/Q Chi tiết
lm 501349 qcl7C Chi tiết
11163/11300/Q Chi tiết
lm 501349/314/Q Chi tiết
SKF 25577/2/25523/2/Q, SKF 25580/25520/Q, SKF HM 803149/2/110/2/QCL7C, SKF 25580/25523/Q 18590/18520/Q Chi tiết
hm 803146/110/Q Chi tiết
24780/24720/Q Chi tiết
M 802048 qcl7C Chi tiết
25577/2/25520/2/Q Chi tiết
25577/2/25523/2/Q Chi tiết
25580/25520/Q Chi tiết
hm 803149 qcl7C Chi tiết
25580/25523/Q Chi tiết
535/532 X Chi tiết
25580/25522/Q Chi tiết
535/532 A Chi tiết
hm 903249 Chi tiết
hm 807040 Chi tiết
53178/53377/Q Chi tiết
hm 803149/110/Q Chi tiết
hm 903249 qcl7C Chi tiết
30309 J2/Q Chi tiết
30209 J2/Q Chi tiết
32009 X/Q Chi tiết
SKF 32309 BRJ2/QCL7C, SKF 32309 BJ2/QCL7C, SKF 33209/Q, SKF T7FC 045/HN3QCL7C, SKF 358 X/354 X/Q T2ED 045 Chi tiết
32209 J2/Q Chi tiết
32210 QVB022 Chi tiết
31309 J2/qcl7C Chi tiết
32309 J2/Q Chi tiết
33109/Q Chi tiết
32309 BRJ2/qcl7C Chi tiết
32309 BJ2/qcl7C Chi tiết
33209/Q Chi tiết
T7FC 045/HN3qcl Chi tiết
358 X/354 X/Q Chi tiết
3586/3525/Q Chi tiết
3585/3525/Q Chi tiết
lm 102949/910/Q Chi tiết
lm 603049/011/Q Chi tiết
25590/25520/Q Chi tiết
25590/25522/Q Chi tiết
25590/25523/Q Chi tiết
lm 503349 qcl7C Chi tiết
18690/18620/Q Chi tiết
SKF 65390/65320/QCL7C, SKF 31310 J2/QCL7C, SKF 30210 J2/Q, SKF 33010/Q, SKF T7FC 050/QCL7C, SKF 32310 BJ2/QCL7C, SKF 32010 X/Q 359 S/354 X/Q Chi tiết
hm 804846 Chi tiết
528 R/522 Chi tiết
369 S/2/362 A/2/Q Chi tiết
65390/65320 Chi tiết
31310 J2/qcl7C Chi tiết
30210 J2/Q Chi tiết
33010/Q Chi tiết
T7FC 050/qcl7C Chi tiết
32310 BJ2/qcl7C Chi tiết
32010 X/Q Chi tiết
T2ED 050/Q Chi tiết
32310 TN9 Chi tiết
Jlm 104948 AA Chi tiết
32210 J2/Q Chi tiết
33110/Q Chi tiết
33210/Q Chi tiết
JM 205149/110 A/Q Chi tiết
JM 205149/110/Q Chi tiết
30310 J2/Q Chi tiết
SKF LM 104949/911/Q, SKF 368 A/362 X/Q, SKF 368 A/362 A/Q, SKF 18790/18720/Q, SKF HM 807046/010/QCL7C, SKF 537/532 X/Q, SKF 3780/3720/Q 32310 J2/Q Chi tiết
32010 X/ Chi tiết
28678/28622 B/Q Chi tiết
4580/2/4535/2/Q Chi tiết
lm 104949/911/Q Chi tiết
368 A/362 X/Q Chi tiết
368 A/362 A/Q Chi tiết
18790/18720/Q Chi tiết
hm 807046 Chi tiết
537/532 X/Q Chi tiết
3780/3720/Q Chi tiết
33895/33822/Q Chi tiết
lm 806649/610/Q Chi tiết
33895/33821/Q Chi tiết
539/532 X Chi tiết
539/532 A Chi tiết
72212 Chi tiết
33011/Q Chi tiết
30211 J2/Q Chi tiết
32011 X/Q Chi tiết
SKF 33211/Q, SKF T2ED 055/QCLN, SKF 32211 J2/Q, SKF 32311 BRJ2/QCL7C, SKF 31311 J2/QCL7C, SKF 387 A/382 S/Q, SKF 387 A/382 A/Q 30311 J2/Q Chi tiết
32311 BJ2/qcl7C Chi tiết
T7FC 055/qcl7C Chi tiết
32311 J2 Chi tiết
33111/Q Chi tiết
33211/Q Chi tiết
T2ED 055/qclN Chi tiết
32211 J2/Q Chi tiết
32311 BRJ2/qcl7C Chi tiết
31311 J2/qcl7C Chi tiết
387 A/382 S/Q Chi tiết
387 A/382 A/Q Chi tiết
387 A/382/Q Chi tiết
462/453 X Chi tiết
39581/39528/Q Chi tiết
387/382 A Chi tiết
39581/39520/Q Chi tiết
39580/39520/Q Chi tiết
39580/39528/Q Chi tiết
33012/Q Chi tiết
SKF T7FC 060/QCL7C, SKF 31312 J2/QCL7C, SKF 30212 J2/Q, SKF 32212 J2/Q, SKF JLM 508748/710/Q, SKF 32312 BJ2/QCL7C, SKF 32312 J2/Q 31312 J2/Q Chi tiết
30312 J2/Q Chi tiết
33112/Q Chi tiết
T2EE 060/Q Chi tiết
33212/Q Chi tiết
T7FC 060/qcl7C Chi tiết
31312 J2/qcl7C Chi tiết
30212 J2/Q Chi tiết
32212 J2/Q Chi tiết
Jlm 508748/710/Q Chi tiết
32312 BJ2/qcl7C Chi tiết
32312 J2/Q Chi tiết
hm 911245 QV001 Chi tiết
hm 911245 qcl7C Chi tiết
H 913842 Chi tiết
H 913843 Chi tiết
3982/3920 Chi tiết
33013/Q Chi tiết
T2DD 065/Q Chi tiết
32313 J2/Q Chi tiết
Trên đây trang web đại lý vòng bi xin giới thiệu phần 1 bảng tra vòng bi côn có kích thước đường kính ca trong từ 15mm đến 65mm. Các bạn có thể nhấn vào mục chi tiết để tham khảo giá vòng bi côn. Đối với các kích thước từ 70mm và lớn hơn, mời các bạn xem trong các bài viết sau của trang web dai ly vong bi.
Đặc tính ưu điểm của vòng bi côn đó là vòng bi có khả năng đỡ chặn rất tốt, tức là khả năng chịu đồng thời lực tác dụng theo 2 hướng là lực hướng kính và lực hướng trục vì tính chất của bề mặt côn. Vòng bi côn được sử dụng cho gối đỡ các loại trục vít, gối đỡ bánh răng nghiêng và rất nhiều các chi tiết có phát sinh lực dọc trục.
Danh mục vòng bi SKF A 4059/A 4138, SKF 03062/03162/Q, SKF 32303 J2/Q, SKF 30203 J2, SKF 30303 J2, SKF LM 11749/710/QVC027, SKF LM 11749/710/Q, SKF LM 11949/910/Q, SKF 09074/09195/QVQ494, SKF 09067/09195/Q, SKF 30304 J2/Q, SKF 30204 J2/Q, SKF 32004 X/Q, SKF 32304 J2/Q, SKF LM 12748/710, SKF M 12649/610/Q, SKF LM 12749/711/Q, SKF LM 12749/710/Q, SKF 320/22 X, SKF 1380/1328/Q
Vòng bi SKF 32005 X/Q, SKF 32305 J2, SKF 31305 J2, SKF 32205 BJ2/Q, SKF 30305 J2, SKF 30205 J2/Q, SKF 33205/Q, SKF 07100 S/07210 X/Q, SKF 15578/15520, SKF 15101/15245, SKF M 84548/2/510/2/QVQ506, SKF 15103 S/15243/Q, SKF 15103 S/15245/Q, SKF L 44649/610/Q, SKF 322/28 BJ2/Q, SKF 302/28 J2, SKF 320/28 X/Q, SKF 1988/1922/Q, SKF 02872/02820/Q, SKF 1985/1922/Q
Vòng bi SKF M 86647/610/QCL7C, SKF L 45449/410/Q, SKF 32306 J2/Q, SKF 32206 BJ2/QCL7CVA606, SKF 32206 J2/Q, SKF 31306 J2/Q, SKF 30306 J2/Q, SKF 33206/Q, SKF 30206 J2/Q, SKF M 86649/2/610/2/QVQ506, SKF M 88043/010/2/QCL7C, SKF 15123/15243/Q, SKF 15123/15245/Q, SKF HM 88542/510/Q, SKF HM 88542/2/510/2/QCL7C, SKF LM 67048/010/Q, SKF 320/32 X/Q, SKF JL 26749 F/710, SKF 14131/14276/Q, SKF M 88048/2/010/2/QCL7C
Vòng bi SKF HM 88649/2/610/2/QCL7C, SKF 23690/23620/QCL7C, SKF LM 48548/510/Q, SKF 31594/31520/Q, SKF LM 48548 A/510/Q, SKF 14137 A/14276/Q, SKF 25877/2/25821/2/Q, SKF HM 89446/2/410/2/QCL7C, SKF L 68149/110/Q, SKF L 68149/111/Q, SKF 32007 X/Q, SKF 30307 RJ2/Q, SKF 31307 J2/Q, SKF 32007 J2/Q, SKF 30307 J2/Q, SKF 30207 J2/Q, SKF 33207/Q, SKF 32207 J2/Q, SKF 32307 J2/Q, SKF 32307 BJ2/Q
Vòng bi SKF 25880/25820/Q, SKF HM 89449/2/410/2/QCL7C, SKF 32307/37 BJ2/Q, SKF JL 69349 A/310/Q, SKF JL 69345 F/310/Q, SKF JL 69349 X/310/Q, SKF JL 69349/310/Q, SKF 32008/38 X/Q, SKF 3490/3420/QCL7CVQ492, SKF 2788/2720/QCL7C, SKF 16150/16284/Q, SKF HM 801346/310/Q, SKF 16150/16283/Q, SKF LM 29749/711/QCL7CVA607, SKF LM 29749/710/Q, SKF 418/414/Q, SKF HM 801346 X/2/310/QVQ523, SKF LM 29748/710/Q, SKF LM 29749/710/QCL7CVA607, SKF LM 29749/711/Q
Vòng bi SKF M 201047/011/Q, SKF 32008 X/Q, SKF 30308 J2/Q, SKF 33208/QCL7C, SKF T2EE 040/QVB134, SKF 32308 J2/Q, SKF 33108/Q, SKF 32008 XTN9/Q, SKF 30208 J2/Q, SKF 30208 RJ2/Q, SKF 32208 J2/Q, SKF 31308 J2/QCL7C, SKF LM 300849/811/Q, SKF 526/522/Q, SKF LM 501349/310/Q, SKF HM 803146/2/110/2/QCL7C, SKF 11162/11300/Q, SKF LM 501349/2/310/2/QCL7C, SKF 11163/11300/Q, SKF LM 501349/314/Q
Vòng bi SKF 18590/18520/Q, SKF HM 803146/110/Q, SKF 24780/24720/Q, SKF M 802048/011/QCL7C, SKF 25577/2/25520/2/Q, SKF 25577/2/25523/2/Q, SKF 25580/25520/Q, SKF HM 803149/2/110/2/QCL7C, SKF 25580/25523/Q, SKF 535/532 X, SKF 25580/25522/Q, SKF 535/532 A, SKF HM 903249/2/210/2/Q, SKF HM 807040/010/QCL7C, SKF 53178/53377/Q, SKF HM 803149/110/Q, SKF HM 903249/W/210/QCL7C, SKF 30309 J2/Q, SKF 30209 J2/Q, SKF 32009 X/Q
Vòng bi SKF T2ED 045, SKF 32209 J2/Q, SKF 32210/45 BJ2/QVB022, SKF 31309 J2/QCL7C, SKF 32309 J2/Q, SKF 33109/Q, SKF 32309 BRJ2/QCL7C, SKF 32309 BJ2/QCL7C, SKF 33209/Q, SKF T7FC 045/HN3QCL7C, SKF 358 X/354 X/Q, SKF 3586/3525/Q, SKF 3585/3525/Q, SKF LM 102949/910/Q, SKF LM 603049/011/Q, SKF 25590/25520/Q, SKF 25590/25522/Q, SKF 25590/25523/Q, SKF LM 503349/310/QCL7C, SKF 18690/18620/Q
Vòng bi SKF 359 S/354 X/Q, SKF HM 804846/2/810/2/Q, SKF 528 R/522, SKF 369 S/2/362 A/2/Q, SKF 65390/65320/QCL7C, SKF 31310 J2/QCL7C, SKF 30210 J2/Q, SKF 33010/Q, SKF T7FC 050/QCL7C, SKF 32310 BJ2/QCL7C, SKF 32010 X/Q, SKF T2ED 050/Q, SKF 32310 TN9, SKF JLM 104948 AA/910 AA/Q, SKF 32210 J2/Q, SKF 33110/Q, SKF 33210/Q, SKF JM 205149/110 A/Q, SKF JM 205149/110/Q, SKF 30310 J2/Q
Vòng bi SKF 32310 J2/Q, SKF 32010 X/QCL7CVB026, SKF 28678/28622 B/Q, SKF 4580/2/4535/2/Q, SKF LM 104949/911/Q, SKF 368 A/362 X/Q, SKF 368 A/362 A/Q, SKF 18790/18720/Q, SKF HM 807046/010/QCL7C, SKF 537/532 X/Q, SKF 3780/3720/Q, SKF 33895/33822/Q, SKF LM 806649/610/Q, SKF 33895/33821/Q, SKF 539/532 X, SKF 539/532 A, SKF 72212/2/72487/2/Q, SKF 33011/Q, SKF 30211 J2/Q, SKF 32011 X/Q
Vòng bi SKF 30311 J2/Q, SKF 32311 BJ2/QCL7C, SKF T7FC 055/QCL7C, SKF 32311 J2, SKF 33111/Q, SKF 33211/Q, SKF T2ED 055/QCLN, SKF 32211 J2/Q, SKF 32311 BRJ2/QCL7C, SKF 31311 J2/QCL7C, SKF 387 A/382 S/Q, SKF 387 A/382 A/Q, SKF 387 A/382/Q, SKF 462/453 X, SKF 39581/39528/Q, SKF 387/382 A, SKF 39581/39520/Q, SKF 39580/39520/Q, SKF 39580/39528/Q, SKF 33012/Q
Vòng bi SKF 31312 J2/Q, SKF 30312 J2/Q, SKF 33112/Q, SKF T2EE 060/Q, SKF 33212/Q, SKF T7FC 060/QCL7C, SKF 31312 J2/QCL7C, SKF 30212 J2/Q, SKF 32212 J2/Q, SKF JLM 508748/710/Q, SKF 32312 BJ2/QCL7C, SKF 32312 J2/Q, SKF HM 911245/W/210/QV001, SKF HM 911245/W/2/210/2/QCL7C, SKF H 913842/810/QCL7C, SKF H 913843/810/QCL7C, SKF 3982/3920, SKF 33013/Q, SKF T2DD 065/Q, SKF 32313 J2/Q.
  • Lời nhắn của bạn
  • Lời nhắn qua Facebook

0 comments:

Post a Comment

Item Reviewed: Vòng bi côn 302xx, 303xx, 313xx, 320xx, 332xx Rating: 5 Reviewed By: Unknown